FAQs About the word innominate bone

Xương vô danh

large flaring bone forming one half of the pelvis; made up of the ilium and ischium and pubis

No synonyms found.

No antonyms found.

innominate artery => Động mạch khuyết danh, innominate => vô danh, innominable => không thể miêu tả, innodating => cải tiến, innodated => không rõ,