Vietnamese Meaning of innovativeness
tính tiên tiến
Other Vietnamese words related to tính tiên tiến
- Sáng tạo
- sự sáng tạo
- trí tưởng tượng
- sức tưởng tượng
- thông minh
- sự sáng tạo
- tài năng
- Thông minh
- sự khéo léo
- phát minh
- sự độc đáo
- năng suất
- năng suất
- tháo vát
- khả năng
- khả năng sinh sản
- khả năng sinh sản
- sự sinh sôi nảy nở
- thiên tài
- tài năng
- cảm hứng
- nguồn cảm hứng
- Năng suất
- độ phì nhiêu
- sự sinh sôi nảy nở
Nearest Words of innovativeness
Definitions and Meaning of innovativeness in English
innovativeness (n)
originality by virtue of introducing new ideas
FAQs About the word innovativeness
tính tiên tiến
originality by virtue of introducing new ideas
Sáng tạo,sự sáng tạo,trí tưởng tượng,sức tưởng tượng,thông minh,sự sáng tạo,tài năng,Thông minh,sự khéo léo,phát minh
khô hạn,sự buồn chán,Buồn chán
innovative => sáng tạo, innovationist => nhà cải cách, innovational => cải tiến, innovation => đổi mới, innovating => sáng tạo,