Vietnamese Meaning of nonthreatening

không đe dọa

Other Vietnamese words related to không đe dọa

Definitions and Meaning of nonthreatening in English

nonthreatening

not likely to cause anxiety, not constituting a threat, innocuous sense 2

FAQs About the word nonthreatening

không đe dọa

not likely to cause anxiety, not constituting a threat, innocuous sense 2

lành tính,dịu dàng,vô hại,khỏe mạnh,vô hại,vô hại,không đau,an toàn,không có gì đáng phản đối,không tác dụng

nguy hiểm,dọa dẫm,điềm gở,có độc,Nguy hiểm,nham hiểm,đe dọa,Không an toàn,có nọc độc,nguy hiểm

nonthinking => không suy nghĩ, nontheoretical => phi lý thuyết, nontheatrical => Phim không chiếu rạp, nontemporal => phi thời gian, nonsystematic => phi hệ thống,