Vietnamese Meaning of nonurban
Không phải đô thị
Other Vietnamese words related to Không phải đô thị
Nearest Words of nonurban
- nontypical => phi điển hình
- nontotalitarian => phi toàn trị
- nonthreatening => không đe dọa
- nonthinking => không suy nghĩ
- nontheoretical => phi lý thuyết
- nontheatrical => Phim không chiếu rạp
- nontemporal => phi thời gian
- nonsystematic => phi hệ thống
- nonsymmetrical => không đối xứng
- nonsymbolic => phi biểu tượng
Definitions and Meaning of nonurban in English
nonurban
not of, relating to, characteristic of, or constituting a city
FAQs About the word nonurban
Không phải đô thị
not of, relating to, characteristic of, or constituting a city
nông nghiệp,nông nghiệp,Bán nông thôn,vùng hẻo lánh,dân dã,quê mùa,miền,nông thôn,hẻo lánh,đồng quê
thành thị,đô thị,thành phố,đô thị hóa,văn minh,tàu điện ngầm,không phải nông nghiệp,phi nông nghiệp
nontypical => phi điển hình, nontotalitarian => phi toàn trị, nonthreatening => không đe dọa, nonthinking => không suy nghĩ, nontheoretical => phi lý thuyết,