Vietnamese Meaning of nontheoretical

phi lý thuyết

Other Vietnamese words related to phi lý thuyết

Definitions and Meaning of nontheoretical in English

nontheoretical

not theoretical

FAQs About the word nontheoretical

phi lý thuyết

not theoretical

đã xác nhận,đã chứng minh,kinh nghiệm,kinh nghiệm,không mang tính đầu cơ,quan sát,được chứng minh,đã thử nghiệm,đã được xác thực,thực tế

học thuật,phỏng đoán,giả thuyết,đầu cơ,lý thuyết,lý thuyết,học thuật,bị cáo buộc,giả định,giả định

nontheatrical => Phim không chiếu rạp, nontemporal => phi thời gian, nonsystematic => phi hệ thống, nonsymmetrical => không đối xứng, nonsymbolic => phi biểu tượng,