Vietnamese Meaning of proven

được chứng minh

Other Vietnamese words related to được chứng minh

Definitions and Meaning of proven in English

Wordnet

proven (a)

established beyond doubt

FAQs About the word proven

được chứng minh

established beyond doubt

thực tế,đã xác nhận,đã chứng minh,hiệu quả,được thành lập,thật,hiệu lực,đã được xác thực,được chứng minh,đã chứng thực

bị cáo buộc,giả định,phỏng đoán,giả thuyết,lý tưởng,không tồn tại,có thể,tiềm năng,có uy tín,cho là

proved => chứng minh, prove oneself => Chứng tỏ bản thân, prove => chứng minh, provably => có thể chứng minh, provable => có thể chứng minh,