Vietnamese Meaning of alleged

bị cáo buộc

Other Vietnamese words related to bị cáo buộc

Definitions and Meaning of alleged in English

Wordnet

alleged (s)

declared but not proved

doubtful or suspect

Webster

alleged (imp. & p. p.)

of Allege

FAQs About the word alleged

bị cáo buộc

declared but not proved, doubtful or suspectof Allege

giả định,giả thuyết,giả định,đề nghị,đầu cơ,cho là,lý thuyết,không được chứng minh,chưa được chứng minh,học thuật

thực tế,lâm sàng,thực tế,thật,bê tông,đã xác nhận,xác định,chắc chắn,đã chứng minh,khác biệt

allegeance => lòng trung thành, allegeable => được cáo buộc, allege => cáo buộc, allegation => Sự buộc tội, alledge => cáo buộc,