Vietnamese Meaning of presupposed

được giả định

Other Vietnamese words related to được giả định

Definitions and Meaning of presupposed in English

presupposed

to require as an antecedent in logic or fact, to suppose beforehand, to take something to be true

FAQs About the word presupposed

được giả định

to require as an antecedent in logic or fact, to suppose beforehand, to take something to be true

bị cáo buộc,giả định,phỏng đoán,giả thuyết,giả định,đề nghị,đầu cơ,cho là,lý thuyết,lý thuyết

thực tế,lâm sàng,xác định,thực tế,Thực tế,thật,đã chứng thực,bê tông,đã xác nhận,chắc chắn

presumptions => giả định, presuming => giả sử, presumes => giả định, presumedly => có lẽ, presumed => giả định,