Vietnamese Meaning of unproven

chưa được chứng minh

Other Vietnamese words related to chưa được chứng minh

Definitions and Meaning of unproven in English

Wordnet

unproven (a)

not proved

FAQs About the word unproven

chưa được chứng minh

not proved

bị cáo buộc,phỏng đoán,giả thuyết,giả định,đề nghị,đầu cơ,lý thuyết,không được chứng minh,chưa thử nghiệm,học thuật

thực tế,lâm sàng,thực tế,Thực tế,thật,bê tông,đã xác nhận,xác định,chắc chắn,đã chứng minh

unproved => không được chứng minh, unprovable => không thể chứng minh, unprotestantize => chống đối đạo Tin lành, unprotective => không bảo vệ, unprotectedness => không được bảo vệ,