Vietnamese Meaning of time-tested

đã được thời gian kiểm chứng

Other Vietnamese words related to đã được thời gian kiểm chứng

Definitions and Meaning of time-tested in English

Wordnet

time-tested (s)

tested and proved to be reliable

FAQs About the word time-tested

đã được thời gian kiểm chứng

tested and proved to be reliable

cổ,cổ xưa,truyền thống,Trường sinh,Cổ xưa,trước hồng thủy,lỗi thời,đồ cổ,cổ điển,cổ điển

Đương đại,hiện tại,tươi,mới nhất,tiểu thuyết,Trẻ,trẻ trung,hiện đại,mới,hiện tại

time-table => Thời khóa biểu (thời khóa biểu), timetable => Lịch trình, time-switch => công tắc hẹn giờ, timeserving => cơ hội, timeserver => Kẻ nịnh hót,