Vietnamese Meaning of mediaeval

thời trung cổ

Other Vietnamese words related to thời trung cổ

Definitions and Meaning of mediaeval in English

Wordnet

mediaeval (a)

relating to or belonging to the Middle Ages

Wordnet

mediaeval (s)

as if belonging to the Middle Ages; old-fashioned and unenlightened

Webster

mediaeval (a.)

Of or relating to the Middle Ages; as, mediaeval architecture.

FAQs About the word mediaeval

thời trung cổ

relating to or belonging to the Middle Ages, as if belonging to the Middle Ages; old-fashioned and unenlightenedOf or relating to the Middle Ages; as, mediaeval

cổ,lỗi thời,cổ xưa,hóa thạch,Kỷ đồ đá mới,lỗi thời,cũ,lỗi thời.,tiền sử,tiền sử

Đương đại,hiện tại,hiện đại,mới,hiện tại,gần đây,tươi,Có chức năng,Mod,hiện đại

mediae => Phương tiện truyền thông, mediacy => hòa giải, media guru => chuyên gia truyền thông, media consultant => cố vấn phương tiện truyền thông, media => phương tiện truyền thông,