Vietnamese Meaning of mediaevals
thời trung cổ
Other Vietnamese words related to thời trung cổ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mediaevals
- mediaevally => thời trung cổ
- mediaevalist => chuyên gia về thời trung cổ
- mediaevalism => Thời Trung cổ
- mediaeval => thời trung cổ
- mediae => Phương tiện truyền thông
- mediacy => hòa giải
- media guru => chuyên gia truyền thông
- media consultant => cố vấn phương tiện truyền thông
- media => phương tiện truyền thông
- medgar wiley evers => Medgar Wiley Evers
- medial => trung gian
- medial condyle => Mỏm trong
- medial geniculate => Thể gối giữa
- medial geniculate body => Thể đệm đầu gối giữa
- medial rectus => Cơ thẳng trong
- medial rectus muscle => Cơ thẳng trong mắt
- medially => Ở giữa
- medialuna => Bánh sừng bò
- median => trung vị
- median value => giá trị trung vị
Definitions and Meaning of mediaevals in English
mediaevals (n. pl.)
The people who lived in the Middle Ages.
FAQs About the word mediaevals
thời trung cổ
The people who lived in the Middle Ages.
No synonyms found.
No antonyms found.
mediaevally => thời trung cổ, mediaevalist => chuyên gia về thời trung cổ, mediaevalism => Thời Trung cổ, mediaeval => thời trung cổ, mediae => Phương tiện truyền thông,