Vietnamese Meaning of medial condyle
Mỏm trong
Other Vietnamese words related to Mỏm trong
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of medial condyle
- medial => trung gian
- mediaevals => thời trung cổ
- mediaevally => thời trung cổ
- mediaevalist => chuyên gia về thời trung cổ
- mediaevalism => Thời Trung cổ
- mediaeval => thời trung cổ
- mediae => Phương tiện truyền thông
- mediacy => hòa giải
- media guru => chuyên gia truyền thông
- media consultant => cố vấn phương tiện truyền thông
- medial geniculate => Thể gối giữa
- medial geniculate body => Thể đệm đầu gối giữa
- medial rectus => Cơ thẳng trong
- medial rectus muscle => Cơ thẳng trong mắt
- medially => Ở giữa
- medialuna => Bánh sừng bò
- median => trung vị
- median value => giá trị trung vị
- mediant => Trung gian
- mediastinal => trung thất
Definitions and Meaning of medial condyle in English
medial condyle (n)
a condyle on the inner side of the lower extremity of the femur
FAQs About the word medial condyle
Mỏm trong
a condyle on the inner side of the lower extremity of the femur
No synonyms found.
No antonyms found.
medial => trung gian, mediaevals => thời trung cổ, mediaevally => thời trung cổ, mediaevalist => chuyên gia về thời trung cổ, mediaevalism => Thời Trung cổ,