Vietnamese Meaning of mediastinal
trung thất
Other Vietnamese words related to trung thất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mediastinal
- mediant => Trung gian
- median value => giá trị trung vị
- median => trung vị
- medialuna => Bánh sừng bò
- medially => Ở giữa
- medial rectus muscle => Cơ thẳng trong mắt
- medial rectus => Cơ thẳng trong
- medial geniculate body => Thể đệm đầu gối giữa
- medial geniculate => Thể gối giữa
- medial condyle => Mỏm trong
Definitions and Meaning of mediastinal in English
mediastinal (a.)
Of or pertaining to a mediastinum.
FAQs About the word mediastinal
trung thất
Of or pertaining to a mediastinum.
No synonyms found.
No antonyms found.
mediant => Trung gian, median value => giá trị trung vị, median => trung vị, medialuna => Bánh sừng bò, medially => Ở giữa,