Vietnamese Meaning of mediating
hòa giải
Other Vietnamese words related to hòa giải
Nearest Words of mediating
Definitions and Meaning of mediating in English
mediating (p. pr. & vb. n.)
of Mediate
FAQs About the word mediating
hòa giải
of Mediate
can thiệp,can thiệp,can thiệp,trung gian,xen vào,trọng tài,làm phiền,đột nhập,Can thiệp,cắt
tránh,sẵn sàng,không quan tâm,không để ý,nhìn xuống,tránh né,né tránh
mediateness => trung gian, mediately => trung gian, mediated => được trung gian hóa, mediate => hòa giải, mediastinum => trung thất,