Vietnamese Meaning of refereeing
trọng tài
Other Vietnamese words related to trọng tài
Nearest Words of refereeing
- reference => tài liệu tham khảo
- reference book => Sách tham khảo
- reference frame => Khung tham chiếu
- reference grid => lưới tham chiếu
- reference manual => Sách hướng dẫn tham khảo
- reference point => điểm tham chiếu
- reference system => hệ quy chiếu
- reference work => Sách tham khảo
- referenced => tham chiếu
- referendary => chủ nhiệm phiên trưng cầu ý dân
Definitions and Meaning of refereeing in English
refereeing (n)
the act of umpiring
FAQs About the word refereeing
trọng tài
the act of umpiring
phân xử,trọng tài,quyết định,xác định,phán đoán,lắng,Trọng tài,xét xử,xem xét đến,thính giác
Bù rủi ro,ván chân tường,Tránh né,đi chậm rãi
referee => Trọng tài, referable => có thể tham chiếu, refer => Tham khảo, refel => phản xạ, refectory table => Bàn ăn chung,