FAQs About the word finding (for or against)

(ủng hộ hay phản đối) tìm thấy

quyết định về (điều gì đó),xét xử,phân xử,trọng tài,xem xét đến,quyết định,lấy làm,đang cân nhắc,xác định,thính giác

Bù rủi ro,ván chân tường,Tránh né,đi chậm rãi

find fault (with) => tìm lỗi (ở), find (for or against) => Tìm thấy (ủng hộ hoặc phản đối), finals => chung kết, finalizing => hoàn thiện, finalized => đã hoàn tất,