Vietnamese Meaning of find (for or against)
Tìm thấy (ủng hộ hoặc phản đối)
Other Vietnamese words related to Tìm thấy (ủng hộ hoặc phản đối)
Nearest Words of find (for or against)
Definitions and Meaning of find (for or against) in English
find (for or against)
No definition found for this word.
FAQs About the word find (for or against)
Tìm thấy (ủng hộ hoặc phản đối)
xác định,nghe,luật (trên),phán quyết,phán quyết,Trọng tài,xem xét,quyết định,coi,cố ý
né tránh né né tránh,Hàng rào,Váy,đi nhẹ nhàng
finals => chung kết, finalizing => hoàn thiện, finalized => đã hoàn tất, finales => chung kết, finagling => thủ đoạn,