Vietnamese Meaning of rejudge
tái phán xét
Other Vietnamese words related to tái phán xét
- đánh giá
- Xác nhận
- đánh giá
- ước tính
- đánh giá
- Đánh giá lại
- đánh giá lại
- Đánh giá lại
- tái định giá
- Giá trị
- phán quyết
- phân tích
- quyết định
- coi
- xác định
- khám phá
- Dự đoán
- Thẩm phán
- học
- giá
- giải thưởng
- giá
- bộ
- bài kiểm tra
- thẩm định
- phân tích
- đánh giá thấp
- đánh giá sai
- khinh miệt
- định cư
- khảo sát
- đánh giá lại
- Tái thẩm định
- xem thường
- đánh giá thấp
Nearest Words of rejudge
Definitions and Meaning of rejudge in English
rejudge (v. t.)
To judge again; to reexamine; to review; to call to a new trial and decision.
FAQs About the word rejudge
tái phán xét
To judge again; to reexamine; to review; to call to a new trial and decision.
đánh giá,Xác nhận,đánh giá,ước tính,đánh giá,Đánh giá lại,đánh giá lại,Đánh giá lại,tái định giá,Giá trị
No antonyms found.
rejournment => hoãn họp, rejourn => hoãn lại, rejolt => rung động, rejoint => gia nhập lại, rejoining => tái gia nhập,