FAQs About the word guesstimate

Dự đoán

an estimate that combines reasoning with guessing, estimate based on a calculation

đánh giá,ước tính,Giá trị,đánh giá,đánh giá,giá,phán quyết,phân tích,Xác nhận,phân tích

No antonyms found.

guessive => phỏng đoán, guessingly => đoán chừng, guessing game => Trò chơi đoán chữ, guessing => phỏng đoán, guesser => đoán,