Vietnamese Meaning of guessable
đoán được
Other Vietnamese words related to đoán được
Nearest Words of guessable
Definitions and Meaning of guessable in English
guessable (a.)
Capable of being guessed.
FAQs About the word guessable
đoán được
Capable of being guessed.
giả sử Assume,tưởng tượng,giả định,giả sử,nghi can,nghĩ,tin,phỏng đoán,dám nói,suy đoán
chứng minh,xác định,thành lập,học,chứng minh,Xác nhận,tài liệu,tìm ra,chứng thực,xác nhận
guess warp => Đoán cong vênh, guess rope => dây thừng đoán, guess => đoán, guerrilla theater => Kịch du kích, guerrilla force => Lực lượng du kích,