Vietnamese Meaning of price
giá
Other Vietnamese words related to giá
- Xác nhận
- xác định
- học
- giải thưởng
- Giá trị
- phán quyết
- phân tích
- đánh giá
- phân tích
- đánh giá
- quyết định
- coi
- khám phá
- ước tính
- đánh giá
- Thẩm phán
- giá
- khảo sát
- bài kiểm tra
- Dự đoán
- đánh giá sai
- khinh miệt
- Đánh giá lại
- đánh giá lại
- Đánh giá lại
- tái phán xét
- tái định giá
- bộ
- định cư
- đánh giá lại
- Tái thẩm định
- xem thường
- đánh giá thấp
- thẩm định
Nearest Words of price
Definitions and Meaning of price in English
price (n)
the property of having material worth (often indicated by the amount of money something would bring if sold)
the amount of money needed to purchase something
value measured by what must be given or done or undergone to obtain something
the high value or worth of something
a monetary reward for helping to catch a criminal
cost of bribing someone
United States operatic soprano (born 1927)
price (v)
determine the price of
ascertain or learn the price of
FAQs About the word price
giá
the property of having material worth (often indicated by the amount of money something would bring if sold), the amount of money needed to purchase something,
Xác nhận,xác định,học,giải thưởng,Giá trị,phán quyết,phân tích,đánh giá,phân tích,đánh giá
No antonyms found.
priapus => Priapus, priapism => bệnh cương cứng kéo dài, priapic => cương cứng, priam => Priam, priacanthus arenatus => Cá mú cát,