FAQs About the word transvalue

Tái thẩm định

to reevaluate especially on a basis that repudiates accepted standards

đánh giá thấp,khinh miệt,Đánh giá lại,đánh giá lại,Đánh giá lại,tái định giá,đánh giá lại,xem thường,phân tích,phân tích

No antonyms found.

transvaluation => Đánh giá lại, transvaluating => tái định giá, transvaluate => đánh giá lại, transubstantiating => biến đổi bản thể, transubstantiated => biến thể,