Vietnamese Meaning of transvalue
Tái thẩm định
Other Vietnamese words related to Tái thẩm định
- đánh giá thấp
- khinh miệt
- Đánh giá lại
- đánh giá lại
- Đánh giá lại
- tái định giá
- đánh giá lại
- xem thường
- phân tích
- phân tích
- quyết định
- đánh giá sai
- giá
- giải thưởng
- tái phán xét
- khảo sát
- bài kiểm tra
- đánh giá thấp
- phán quyết
- đánh giá
- Xác nhận
- đánh giá
- coi
- xác định
- khám phá
- ước tính
- đánh giá
- Thẩm phán
- học
- giá
- định cư
- Giá trị
Nearest Words of transvalue
- transvaluing => đánh giá lại
- trapdoors => bẫy
- trapeze artist => Nghệ sĩ đu dây trên không
- trapezist => Người xiếc treo
- trappers => Thợ săn
- trapshooters => bẫy sập
- trash-talk => Buông lời sáo rỗng
- trash-talked => nói nhảm
- trash-talker => Người nói chuyện rác rưởi
- trash-talking => nói những lời tào lao
Definitions and Meaning of transvalue in English
transvalue
to reevaluate especially on a basis that repudiates accepted standards
FAQs About the word transvalue
Tái thẩm định
to reevaluate especially on a basis that repudiates accepted standards
đánh giá thấp,khinh miệt,Đánh giá lại,đánh giá lại,Đánh giá lại,tái định giá,đánh giá lại,xem thường,phân tích,phân tích
No antonyms found.
transvaluation => Đánh giá lại, transvaluating => tái định giá, transvaluate => đánh giá lại, transubstantiating => biến đổi bản thể, transubstantiated => biến thể,