Vietnamese Meaning of transvaluating
tái định giá
Other Vietnamese words related to tái định giá
- Phân tích
- đánh giá lại
- đánh giá lại
- đánh giá lại
- Đánh giá lại
- thử nghiệm
- đánh giá lại
- xác nhận
- thử nghiệm
- quyết định
- xác định
- học
- đánh giá thấp
- Đánh giá sai
- khinh thường
- Định giá
- tái đánh giá
- xét xử lại
- đo đạc.
- đánh giá thấp
- đánh giá thấp
- xét xử
- đánh giá
- đánh giá
- lấy làm
- khám phá
- ước tính
- đánh giá
- phán đoán
- giải thưởng
- Xếp hạng
- lắng
- đánh giá
- đánh giá
Nearest Words of transvaluating
Definitions and Meaning of transvaluating in English
transvaluating
transvalue
FAQs About the word transvaluating
tái định giá
transvalue
Phân tích,đánh giá lại,đánh giá lại,đánh giá lại,Đánh giá lại,thử nghiệm,đánh giá lại,xác nhận,thử nghiệm,quyết định
No antonyms found.
transvaluate => đánh giá lại, transubstantiating => biến đổi bản thể, transubstantiated => biến thể, transports => vận chuyển, transplants => ghép tạng,