Vietnamese Meaning of misprizing
khinh thường
Other Vietnamese words related to khinh thường
- Phân tích
- đánh giá thấp
- Đánh giá sai
- đánh giá lại
- đánh giá lại
- thử nghiệm
- tái định giá
- đánh giá lại
- đánh giá thấp
- đánh giá thấp
- thử nghiệm
- quyết định
- xác định
- học
- Định giá
- giải thưởng
- tái đánh giá
- đánh giá lại
- xét xử lại
- Đánh giá lại
- đo đạc.
- xét xử
- đánh giá
- xác nhận
- đánh giá
- lấy làm
- khám phá
- ước tính
- đánh giá
- phán đoán
- Xếp hạng
- lắng
- đánh giá
- đánh giá
Nearest Words of misprizing
Definitions and Meaning of misprizing in English
misprizing
undervalue, to hold in contempt
FAQs About the word misprizing
khinh thường
undervalue, to hold in contempt
Phân tích,đánh giá thấp,Đánh giá sai,đánh giá lại,đánh giá lại,thử nghiệm,tái định giá,đánh giá lại,đánh giá thấp,đánh giá thấp
No antonyms found.
misprized => bị hiểu sai, misprisions => hiểu lầm, misplaces => Làm mất, misplacements => sắp xếp nhầm chỗ, misperceptions => nhận thức sai lầm,