Vietnamese Meaning of misremembering
Nhớ sai
Other Vietnamese words related to Nhớ sai
Nearest Words of misremembering
Definitions and Meaning of misremembering in English
misremembering
to be unable to remember, to remember incorrectly
FAQs About the word misremembering
Nhớ sai
to be unable to remember, to remember incorrectly
không quan tâm,quên,không để ý,bỏ bê,đi ngang qua,miệt thị,lơ mơ,xóa trắng,quên,Đang thua
nhớ lại,Ghi nhớ,nhớ,đang nghĩ (về),hồi tưởng (về),ám chỉ (đến),quay về,ghi nhớ,nhắc nhở,Nhớ lại (về)
misremembered => nhớ sai, misrelating => Liên quan không đúng, misreadings => hiểu nhầm, misprizing => khinh thường, misprized => bị hiểu sai,