FAQs About the word flashing back (to)

hồi tưởng (về)

quay về,nhớ lại,nhớ,đang nghĩ (về),ám chỉ (đến),nghe lại (với),ghi nhớ,Ghi nhớ,Nhớ lại (về),sinh sản

quên,không để ý,mất tích,ngất,không quan tâm,quên,Đang thua,Nhớ sai,bỏ bê,nhìn xuống

flashed back (to) => nhớ lại (về), flashcubes => khối đèn flash, flashcube => Mẫu đèn flash, flashbulbs => bóng đèn flash, flashbacks => đoạn hồi tưởng,