Vietnamese Meaning of flashing back (to)
hồi tưởng (về)
Other Vietnamese words related to hồi tưởng (về)
Nearest Words of flashing back (to)
- flashed back (to) => nhớ lại (về)
- flashcubes => khối đèn flash
- flashcube => Mẫu đèn flash
- flashbulbs => bóng đèn flash
- flashbacks => đoạn hồi tưởng
- flash points => Điểm chớp cháy
- flash back (to) => Hồi tưởng (về)
- flaring (up) => bùng lên (lên)
- flaring (out) => Lóa ra (bên ngoài)
- flare-ups => bùng phát
Definitions and Meaning of flashing back (to) in English
flashing back (to)
No definition found for this word.
FAQs About the word flashing back (to)
hồi tưởng (về)
quay về,nhớ lại,nhớ,đang nghĩ (về),ám chỉ (đến),nghe lại (với),ghi nhớ,Ghi nhớ,Nhớ lại (về),sinh sản
quên,không để ý,mất tích,ngất,không quan tâm,quên,Đang thua,Nhớ sai,bỏ bê,nhìn xuống
flashed back (to) => nhớ lại (về), flashcubes => khối đèn flash, flashcube => Mẫu đèn flash, flashbulbs => bóng đèn flash, flashbacks => đoạn hồi tưởng,