Vietnamese Meaning of flaring (out)
Lóa ra (bên ngoài)
Other Vietnamese words related to Lóa ra (bên ngoài)
Nearest Words of flaring (out)
- flaring (up) => bùng lên (lên)
- flash back (to) => Hồi tưởng (về)
- flash points => Điểm chớp cháy
- flashbacks => đoạn hồi tưởng
- flashbulbs => bóng đèn flash
- flashcube => Mẫu đèn flash
- flashcubes => khối đèn flash
- flashed back (to) => nhớ lại (về)
- flashing back (to) => hồi tưởng (về)
- flashlights => đèn pin
Definitions and Meaning of flaring (out) in English
flaring (out)
No definition found for this word.
FAQs About the word flaring (out)
Lóa ra (bên ngoài)
đang mở rộng,mở rộng,quạt (ra),mở đầu,lây lan (mở rộng),Giãn mình (ra),mở ra,Trải rộng,vươn ra,mở ra
đóng cửa,ký hợp đồng,gấp,giảm,nén,ngưng tụ,nén chặt
flare-ups => bùng phát, flares (up) => Bùng lên (lên trên), flares => Pháo sáng, flared (up) => bùng phát (lên), flare (up) => (tia sáng),