FAQs About the word flashcube

Mẫu đèn flash

a cubical device incorporating four flashbulbs

đèn hồ quang,Đèn hồ quang,nến,Đèn lồng tối,Đèn pin,đèn pha,đèn huỳnh quang,đèn pha,Bóng đèn sợi đốt,đèn lồng

No antonyms found.

flashbulbs => bóng đèn flash, flashbacks => đoạn hồi tưởng, flash points => Điểm chớp cháy, flash back (to) => Hồi tưởng (về), flaring (up) => bùng lên (lên),