Vietnamese Meaning of fluorescent lamp
đèn huỳnh quang
Other Vietnamese words related to đèn huỳnh quang
- đèn hồ quang
- Đèn hồ quang
- nến
- Đèn lồng tối
- Mẫu đèn flash
- Đèn pin
- đèn pha
- Đèn chùm dùng khí gas
- đèn pha
- Bóng đèn sợi đốt
- đèn lồng
- Bóng đèn
- Đèn biển
- Ánh sáng
- đèn chiếu điểm
- Đèn sưởi
- ngọn hải đăng
- chân đèn
- Chân nến
- đèn chùm
- pháo sáng
- chớp
- đèn flash
- Đèn ga
- đèn chùm
- Đèn Kleig
- Đèn rọi
- đèn
- tường đèn
- đèn đường
- Đèn chiếu sáng
Nearest Words of fluorescent lamp
- fluorescent fixture => đèn huỳnh quang
- fluorescent dye => thuốc nhuộm huỳnh quang
- fluorescent => huỳnh quang
- fluorescence microscopy => Kính hiển vi huỳnh quang
- fluorescence => Huỳnh quang
- fluoresceine => Fluorescein
- fluorescein isothiocyanate => Isothiocyanate fluorescein
- fluorescein isocyanate => Isothiocyanate fluorescein
- fluorescein => Fluorescein
- fluoresce => huỳnh quang
Definitions and Meaning of fluorescent lamp in English
fluorescent lamp (n)
lamp consisting of a tube coated on the inside with a fluorescent material; mercury vapor in the tube emits ultraviolet radiation that is converted to visible radiation by the fluorescent material
FAQs About the word fluorescent lamp
đèn huỳnh quang
lamp consisting of a tube coated on the inside with a fluorescent material; mercury vapor in the tube emits ultraviolet radiation that is converted to visible r
đèn hồ quang,Đèn hồ quang,nến,Đèn lồng tối,Mẫu đèn flash,Đèn pin,đèn pha,Đèn chùm dùng khí gas,đèn pha,Bóng đèn sợi đốt
No antonyms found.
fluorescent fixture => đèn huỳnh quang, fluorescent dye => thuốc nhuộm huỳnh quang, fluorescent => huỳnh quang, fluorescence microscopy => Kính hiển vi huỳnh quang, fluorescence => Huỳnh quang,