Vietnamese Meaning of sun lamp
Đèn sưởi
Other Vietnamese words related to Đèn sưởi
- đèn hồ quang
- Đèn hồ quang
- chân đèn
- nến
- Đèn lồng tối
- Mẫu đèn flash
- Đèn pin
- đèn huỳnh quang
- Đèn chùm dùng khí gas
- đèn pha
- Bóng đèn sợi đốt
- đèn lồng
- Bóng đèn
- Đèn biển
- Ánh sáng
- đèn chiếu điểm
- ngọn hải đăng
- Chân nến
- đèn chùm
- pháo sáng
- chớp
- đèn flash
- đèn pha
- Đèn ga
- đèn chùm
- Đèn Kleig
- Đèn rọi
- đèn
- tường đèn
- đèn đường
- Đèn chiếu sáng
Nearest Words of sun lamp
- sun lounge => ghế tắm nắng
- sun marigold => Hoa hướng dương
- sun myung moon => Sun Myung Moon
- sun parlor => Phòng tắm nắng
- sun parlour => Phòng tắm nắng
- sun pitcher => bình tưới nước năng lượng mặt trời
- sun plant => hoa hướng dương
- sun porch => Veranda
- sun protection factor => Chỉ số chống nắng
- sun river => Sun River
Definitions and Meaning of sun lamp in English
sun lamp (n)
a mercury-vapor lamp used in medical or cosmetic treatments
FAQs About the word sun lamp
Đèn sưởi
a mercury-vapor lamp used in medical or cosmetic treatments
đèn hồ quang,Đèn hồ quang,chân đèn,nến,Đèn lồng tối,Mẫu đèn flash,Đèn pin,đèn huỳnh quang,Đèn chùm dùng khí gas,đèn pha
No antonyms found.
sun king => Vua Mặt trời, sun helmet => mũ chống nắng, sun hat => Mũ che nắng, sun god => thần mặt trời, sun gear => Bánh răng mặt trời,