Vietnamese Meaning of lantern
đèn lồng
Other Vietnamese words related to đèn lồng
- nến
- Đèn pin
- đèn
- Ánh sáng
- đèn hồ quang
- Đèn hồ quang
- ngọn hải đăng
- chân đèn
- Chân nến
- đèn chùm
- Đèn lồng tối
- Điện
- pháo sáng
- đèn flash
- đèn pha
- đèn huỳnh quang
- Đèn ga
- đèn pha
- Bóng đèn sợi đốt
- Bóng đèn
- Đèn biển
- tường đèn
- đèn chiếu điểm
- đèn đường
- Đèn sưởi
- chớp
- Mẫu đèn flash
- Đèn chùm dùng khí gas
- đèn chùm
- Đèn chiếu sáng
- Đèn Kleig
- Đèn rọi
Nearest Words of lantern
Definitions and Meaning of lantern in English
lantern (n)
light in a transparent protective case
lantern (n.)
Something inclosing a light, and protecting it from wind, rain, etc. ; -- sometimes portable, as a closed vessel or case of horn, perforated tin, glass, oiled paper, or other material, having a lamp or candle within; sometimes fixed, as the glazed inclosure of a street light, or of a lighthouse light.
An open structure of light material set upon a roof, to give light and air to the interior.
A cage or open chamber of rich architecture, open below into the building or tower which it crowns.
A smaller and secondary cupola crowning a larger one, for ornament, or to admit light; such as the lantern of the cupola of the Capitol at Washington, or that of the Florence cathedral.
A lantern pinion or trundle wheel. See pinion (below).
A kind of cage inserted in a stuffing box and surrounding a piston rod, to separate the packing into two parts and form a chamber between for the reception of steam, etc. ; -- called also lantern brass.
A perforated barrel to form a core upon.
See Aristotle's lantern.
lantern (v. t.)
To furnish with a lantern; as, to lantern a lighthouse.
FAQs About the word lantern
đèn lồng
light in a transparent protective caseSomething inclosing a light, and protecting it from wind, rain, etc. ; -- sometimes portable, as a closed vessel or case o
nến,Đèn pin,đèn,Ánh sáng,đèn hồ quang,Đèn hồ quang,ngọn hải đăng,chân đèn,Chân nến,đèn chùm
No antonyms found.
lantanuric => Lantanuric, lantanum => lantani, lantanium => Lantan, lantana => Lantana, lant => sợi dây,