FAQs About the word streetlight

đèn đường

a lamp supported on a lamppost; for illuminating a street

đèn hồ quang,Đèn hồ quang,chân đèn,Chân nến,nến,đèn chùm,Đèn pin,đèn pha,Đèn ga,đèn pha

No antonyms found.

streetcar track => Đường ray xe điện, streetcar => xe điện, street urchin => đứa trẻ lang thang, street theater => Kịch đường phố, street sweeper => Xe quét đường,