FAQs About the word incandescent lamp

Bóng đèn sợi đốt

electric lamp consisting of a transparent or translucent glass housing containing a wire filament (usually tungsten) that emits light when heated by electricity

đèn hồ quang,Đèn hồ quang,chân đèn,Chân nến,nến,Đèn lồng tối,Mẫu đèn flash,Đèn pin,đèn pha,đèn huỳnh quang

No antonyms found.

incandescent => bóng đèn sợi đốt, incandescence => sợi đốt, incandesce => sợi đốt, incan => người Inca, incameration => sáp nhập,