Vietnamese Meaning of streetcar track
Đường ray xe điện
Other Vietnamese words related to Đường ray xe điện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of streetcar track
- streetcar => xe điện
- street urchin => đứa trẻ lang thang
- street theater => Kịch đường phố
- street sweeper => Xe quét đường
- street smarts => Khôn ngoan đường phố
- street smart => Lém lỉnh
- street sign => Biển báo đường bộ
- street person => Người vô gia cư
- street name => Tên đường
- street lamp => Đèn đường
- streetlight => đèn đường
- streetwalk => đi dạo trên phố
- street-walk => đi dạo trên phố
- streetwise => khôn ngoan
- streisand => Streisand
- strekelia => Strekelia
- strekelia formosissima => Strekelia formosissima
- strelitzia => Chuối rẻ quạt
- strelitzia family => Họ Thiên Điểu
- strelitzia reginae => Chuối hoa
Definitions and Meaning of streetcar track in English
streetcar track (n)
the track on which trams or streetcars run
FAQs About the word streetcar track
Đường ray xe điện
the track on which trams or streetcars run
No synonyms found.
No antonyms found.
streetcar => xe điện, street urchin => đứa trẻ lang thang, street theater => Kịch đường phố, street sweeper => Xe quét đường, street smarts => Khôn ngoan đường phố,