Vietnamese Meaning of flat tax
thuế suất thống nhất
Other Vietnamese words related to thuế suất thống nhất
- Thuế thừa kế
- Thuế thừa kế
- Thuế thu nhập
- Thuế thừa kế
- Thuế thân
- Thuế nhà đất
- Thuế tỷ lệ
- thuế duy nhất
- hải quan
- Thuế trực thu
- thuế tiêu thụ đặc biệt
- thuế ẩn danh
- thuế cá nhân
- Thuế bán hàng
- thuế đánh vào tội lỗi
- siêu thuế
- phụ thuế
- thuế quan
- Tôn vinh
- thuế giá trị gia tăng (VAT)
- thuế khấu trừ tại nguồn
- trả đầu người
- sự áp đặt
- thuế
- phụ phí
- thuế
- lệ phí cầu đường
Nearest Words of flat tax
- flashlights => đèn pin
- flashing back (to) => hồi tưởng (về)
- flashed back (to) => nhớ lại (về)
- flashcubes => khối đèn flash
- flashcube => Mẫu đèn flash
- flashbulbs => bóng đèn flash
- flashbacks => đoạn hồi tưởng
- flash points => Điểm chớp cháy
- flash back (to) => Hồi tưởng (về)
- flaring (up) => bùng lên (lên)
Definitions and Meaning of flat tax in English
flat tax
proportional tax
FAQs About the word flat tax
thuế suất thống nhất
proportional tax
Thuế thừa kế,Thuế thừa kế,Thuế thu nhập,Thuế thừa kế,Thuế thân,Thuế nhà đất,Thuế tỷ lệ,thuế duy nhất,hải quan,Thuế trực thu
No antonyms found.
flashlights => đèn pin, flashing back (to) => hồi tưởng (về), flashed back (to) => nhớ lại (về), flashcubes => khối đèn flash, flashcube => Mẫu đèn flash,