Vietnamese Meaning of estate tax
Thuế thừa kế
Other Vietnamese words related to Thuế thừa kế
- Thuế thừa kế
- thuế suất thống nhất
- Thuế thu nhập
- Thuế thừa kế
- Thuế trực thu
- thuế ẩn danh
- thuế cá nhân
- Thuế thân
- Thuế nhà đất
- Thuế tỷ lệ
- Thuế bán hàng
- thuế đánh vào tội lỗi
- thuế duy nhất
- siêu thuế
- phụ phí
- phụ thuế
- thuế quan
- thuế giá trị gia tăng (VAT)
- thuế khấu trừ tại nguồn
- trả đầu người
- hải quan
- thuế tiêu thụ đặc biệt
- sự áp đặt
- thuế
- thuế
- lệ phí cầu đường
- Tôn vinh
Nearest Words of estate tax
Definitions and Meaning of estate tax in English
estate tax (n)
a tax on the estate of the deceased person
FAQs About the word estate tax
Thuế thừa kế
a tax on the estate of the deceased person
Thuế thừa kế,thuế suất thống nhất,Thuế thu nhập,Thuế thừa kế,Thuế trực thu,thuế ẩn danh,thuế cá nhân,Thuế thân,Thuế nhà đất,Thuế tỷ lệ
No antonyms found.
estate of the realm => bất động sản của vương quốc, estate for life => Quyền sở hữu trọn đời, estate car => xe ô tô gia đình, estate => bất động sản, estancia => Estancia,