Vietnamese Meaning of poll tax
Thuế thân
Other Vietnamese words related to Thuế thân
- thuế ẩn danh
- Thuế thu nhập
- Thuế nhà đất
- Thuế bán hàng
- thuế đánh vào tội lỗi
- thuế duy nhất
- thuế
- thuế giá trị gia tăng (VAT)
- thuế khấu trừ tại nguồn
- đánh giá
- trả đầu người
- hải quan
- Thuế thừa kế
- Thuế trực thu
- Thuế thừa kế
- thuế tiêu thụ đặc biệt
- sự áp đặt
- Thuế thừa kế
- thuế
- thuế cá nhân
- thuế quan
- lệ phí cầu đường
- Tôn vinh
- nghĩa vụ
- thuế suất thống nhất
- thuế
- Thuế tỷ lệ
- siêu thuế
- phụ phí
- phụ thuế
Nearest Words of poll tax
Definitions and Meaning of poll tax in English
poll tax (n)
a tax of a fixed amount per person and payable as a requirement for the right to vote
FAQs About the word poll tax
Thuế thân
a tax of a fixed amount per person and payable as a requirement for the right to vote
thuế ẩn danh,Thuế thu nhập,Thuế nhà đất,Thuế bán hàng,thuế đánh vào tội lỗi,thuế duy nhất,thuế,thuế giá trị gia tăng (VAT),thuế khấu trừ tại nguồn,đánh giá
No antonyms found.
poll taker => người điều tra dư luận, poll parrot => Con vẹt thăm dò, poll => thăm dò ý kiến, polka dot => Chấm bi, polka => polka,