Vietnamese Meaning of pollachius
Cá tuyết
Other Vietnamese words related to Cá tuyết
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pollachius
Definitions and Meaning of pollachius in English
pollachius (n)
pollack
FAQs About the word pollachius
Cá tuyết
pollack
No synonyms found.
No antonyms found.
poll tax => Thuế thân, poll taker => người điều tra dư luận, poll parrot => Con vẹt thăm dò, poll => thăm dò ý kiến, polka dot => Chấm bi,