Vietnamese Meaning of sales tax
Thuế bán hàng
Other Vietnamese words related to Thuế bán hàng
- thuế ẩn danh
- Thuế thu nhập
- Thuế thân
- Thuế nhà đất
- thuế đánh vào tội lỗi
- thuế duy nhất
- thuế quan
- thuế
- thuế giá trị gia tăng (VAT)
- thuế khấu trừ tại nguồn
- trả đầu người
- hải quan
- Thuế thừa kế
- Thuế trực thu
- Thuế thừa kế
- thuế tiêu thụ đặc biệt
- sự áp đặt
- Thuế thừa kế
- thuế
- thuế cá nhân
- lệ phí cầu đường
- Tôn vinh
- đánh giá
- nghĩa vụ
- thuế suất thống nhất
- thuế
- Thuế tỷ lệ
- siêu thuế
- phụ phí
- phụ thuế
Nearest Words of sales tax
- sales talk => bài chào hàng
- sales staff => Nhân viên bán hàng
- sales resistance => sức đề kháng bán hàng
- sales representative => Đại diện bán hàng
- sales rep => nhân viên bán hàng
- sales promotion => Khuyến mãi bán hàng
- sales pitch => Bước chào bán hàng
- sales outlet => điểm bán hàng
- sales incentive => Khuyến khích bán hàng
- sales force => Đội ngũ bán hàng
- salesclerk => nhân viên bán hàng
- salesgirl => Nhân viên bán hàng
- saleslady => Nhân viên bán hàng nữ
- salesman => người bán hàng
- salesmanship => Bán hàng
- salesmen => nhân viên bán hàng
- salesperson => Nhân viên bán hàng
- salesroom => Phòng trưng bày
- saleswoman => nhân viên bán hàng
- saleswomen => Nhân viên bán hàng nữ
Definitions and Meaning of sales tax in English
sales tax (n)
a tax based on the cost of the item purchased and collected directly from the buyer
FAQs About the word sales tax
Thuế bán hàng
a tax based on the cost of the item purchased and collected directly from the buyer
thuế ẩn danh,Thuế thu nhập,Thuế thân,Thuế nhà đất,thuế đánh vào tội lỗi,thuế duy nhất,thuế quan,thuế,thuế giá trị gia tăng (VAT),thuế khấu trừ tại nguồn
No antonyms found.
sales talk => bài chào hàng, sales staff => Nhân viên bán hàng, sales resistance => sức đề kháng bán hàng, sales representative => Đại diện bán hàng, sales rep => nhân viên bán hàng,