FAQs About the word sales outlet

điểm bán hàng

a place of business for retailing goods

No synonyms found.

No antonyms found.

sales incentive => Khuyến khích bán hàng, sales force => Đội ngũ bán hàng, sales finance company => Công ty tài chính bán hàng, sales event => Sự kiện bán hàng, sales division => Bộ phận bán hàng,