FAQs About the word estatly

ổn định

Stately; dignified.

No synonyms found.

No antonyms found.

estates general => Hội nghị ba đẳng cấp, estate tax => Thuế thừa kế, estate of the realm => bất động sản của vương quốc, estate for life => Quyền sở hữu trọn đời, estate car => xe ô tô gia đình,