Vietnamese Meaning of estacade
cầu cảng
Other Vietnamese words related to cầu cảng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of estacade
- establishmentism => establishment
- establishmentarianism => thiết chế
- establishmentarian => establishmentarian
- establishment => cơ sở
- establishing => thành lập
- establisher => người sáng lập
- established suit => bộ đồ đã thành lập
- established church => Giáo hội được thành lập
- established => được thành lập
- establish => thành lập
- estafet => chạy tiếp sức
- estafette => chạy tiếp sức
- estaminet => Quán nhậu
- estancia => Estancia
- estate => bất động sản
- estate car => xe ô tô gia đình
- estate for life => Quyền sở hữu trọn đời
- estate of the realm => bất động sản của vương quốc
- estate tax => Thuế thừa kế
- estates general => Hội nghị ba đẳng cấp
Definitions and Meaning of estacade in English
estacade (n.)
A dike of piles in the sea, a river, etc., to check the approach of an enemy.
FAQs About the word estacade
cầu cảng
A dike of piles in the sea, a river, etc., to check the approach of an enemy.
No synonyms found.
No antonyms found.
establishmentism => establishment, establishmentarianism => thiết chế, establishmentarian => establishmentarian, establishment => cơ sở, establishing => thành lập,