Vietnamese Meaning of establisher

người sáng lập

Other Vietnamese words related to người sáng lập

Definitions and Meaning of establisher in English

Webster

establisher (n.)

One who establishes.

FAQs About the word establisher

người sáng lập

One who establishes.

người tạo,cha,người sáng lập,tác giả,cha,Nhà thiết kế,cha đẻ lập quốc,máy phát điện,người sáng lập,người khởi xướng

Học sinh,học sinh,môn đồ,Người theo dõi,người ủng hộ

established suit => bộ đồ đã thành lập, established church => Giáo hội được thành lập, established => được thành lập, establish => thành lập, est => là,