Vietnamese Meaning of eliciting
gây ra
Other Vietnamese words related to gây ra
Nearest Words of eliciting
Definitions and Meaning of eliciting in English
eliciting (p. pr. & vb. n.)
of Elicit
FAQs About the word eliciting
gây ra
of Elicit
gợi lên,truyền cảm hứng,gọi,suy luận,trích xuất,Giao dịch,nhận,nhận được,kéo,nuôi dạy
không quan tâm,quên,không để ý,mất tích,bỏ bê,nhìn xuống,đi ngang qua,vượt
elicited => gợi ra, elicitation => gợi ý, elicitate => khơi gợi, elicit => gợi ra, elias howe => Elias Howe,