FAQs About the word elided

lược bỏ

of Elide

đã hủy,đã xóa,xóa,đã xóa,đã hủy,đã kiểm duyệt,gạch bỏ,(đã chỉnh sửa (bỏ)),cắt bỏ,giết

đã hiệu đính

elide => lược bỏ‎, eliciting => gây ra, elicited => gợi ra, elicitation => gợi ý, elicitate => khơi gợi,