Vietnamese Meaning of x-ed (out)
đã xóa
Other Vietnamese words related to đã xóa
- đã hủy
- gạch bỏ
- đã xóa
- (đã chỉnh sửa (bỏ))
- Bị gạch bỏ
- Đã bị đột quỵ
- đánh dấu bằng bút chì màu xanh
- đã hủy
- đã xóa
- xóa
- giết
- đã xóa
- bén rễ
- bị loại khỏi cuộc chơi
- xóa sổ
- tóm tắt
- ngất xỉu
- bíp
- xóa mờ
- đã kiểm duyệt
- sạch sẽ
- cắt tỉa
- cắt xén
- cắt
- xóa
- lược bỏ
- đã xóa bỏ
- cắt bỏ
- đã xóa
- đã tảy chay
- giặt
- xóa sổ
- đã xóa
- xóa
- rút ngắn
Nearest Words of x-ed (out)
Definitions and Meaning of x-ed (out) in English
x-ed (out)
to draw an x or a series of x's through (something) to show that it is wrong or not wanted
FAQs About the word x-ed (out)
đã xóa
to draw an x or a series of x's through (something) to show that it is wrong or not wanted
đã hủy,gạch bỏ,đã xóa,(đã chỉnh sửa (bỏ)),Bị gạch bỏ,Đã bị đột quỵ,đánh dấu bằng bút chì màu xanh,đã hủy,đã xóa,xóa
đã hiệu đính
xed (out) => [tôi mệt mỏi], xebecs => Xében, x'd (out) => x (ra), x (out) => (x (ngoài)), wussy => hèn nhát,