FAQs About the word wrung (out)

vắt (ra)

khô,rỗng,khô,Chiên,mất nước,kh?,chảy hết,vô hiệu,khử ẩm

Ướt đẫm,chết đuối,ngâm,bão hòa,ngâm,Ngâm,sũng nước,thấm,ngâm,ngập nước

wrought (up) => Rèn (làm việc), wrought (on) => rèn (trên), wrought (for) => rèn (cho), wrote up => đã viết, wrote off => xóa bỏ,