Vietnamese Meaning of wrung (out)
vắt (ra)
Other Vietnamese words related to vắt (ra)
Nearest Words of wrung (out)
Definitions and Meaning of wrung (out) in English
wrung (out)
No definition found for this word.
FAQs About the word wrung (out)
vắt (ra)
khô,rỗng,khô,Chiên,mất nước,kh?,chảy hết,vô hiệu,khử ẩm
Ướt đẫm,chết đuối,ngâm,bão hòa,ngâm,Ngâm,sũng nước,thấm,ngâm,ngập nước
wrought (up) => Rèn (làm việc), wrought (on) => rèn (trên), wrought (for) => rèn (cho), wrote up => đã viết, wrote off => xóa bỏ,