Vietnamese Meaning of wrought (on)
rèn (trên)
Other Vietnamese words related to rèn (trên)
Nearest Words of wrought (on)
Definitions and Meaning of wrought (on) in English
wrought (on)
No definition found for this word.
FAQs About the word wrought (on)
rèn (trên)
xử lý (với),đã quyết định (về),hành động,làm
hoãn lại,bị trì hoãn,bị giữ,Laid over,hoãn lại,hoãn lại,đặt lên trên,chuyển khoản,Tạm hoãn,giữ lại (trên)
wrought (for) => rèn (cho), wrote up => đã viết, wrote off => xóa bỏ, wrote down => viết xuống, wrongs => sai lầm,