Vietnamese Meaning of redacted
đã xóa
Other Vietnamese words related to đã xóa
- đã xóa
- xóa
- đã xóa
- kiểm duyệt
- đã hủy
- đã hủy
- đã kiểm duyệt
- sạch sẽ
- gạch bỏ
- (đã chỉnh sửa (bỏ))
- lược bỏ
- đã xóa
- đã tảy chay
- giặt
- xóa sổ
- Bị gạch bỏ
- bị loại khỏi cuộc chơi
- tóm tắt
- ngất xỉu
- bíp
- nháy mắt
- xóa mờ
- đánh dấu bằng bút chì màu xanh
- cắt tỉa
- cắt xén
- cắt
- đã xóa
- xóa
- đã xóa bỏ
- cắt bỏ
- giết
- đánh dấu bằng bút chì đỏ
- bị đàn áp
- bén rễ
- xóa
- rút ngắn
- bị bịt miệng
- Đã bị đột quỵ
- bị đàn áp
- xóa sổ
- x (ra)
- đã xóa
- [tôi mệt mỏi]
Nearest Words of redacted
Definitions and Meaning of redacted in English
redacted
edited especially in order to obscure or remove sensitive information
FAQs About the word redacted
đã xóa
edited especially in order to obscure or remove sensitive information
đã xóa,xóa,đã xóa,kiểm duyệt,đã hủy,đã hủy,đã kiểm duyệt,sạch sẽ,gạch bỏ,(đã chỉnh sửa (bỏ))
đã hiệu đính
red stars => Ngôi sao đỏ, red star => ngôi sao đỏ, red in tooth and claw => răng và móng vuốt, red giants => Sao khổng lồ đỏ, red dwarfs => sao lùn đỏ,