Vietnamese Meaning of redacted

đã xóa

Other Vietnamese words related to đã xóa

Definitions and Meaning of redacted in English

redacted

edited especially in order to obscure or remove sensitive information

FAQs About the word redacted

đã xóa

edited especially in order to obscure or remove sensitive information

đã xóa,xóa,đã xóa,kiểm duyệt,đã hủy,đã hủy,đã kiểm duyệt,sạch sẽ,gạch bỏ,(đã chỉnh sửa (bỏ))

đã hiệu đính

red stars => Ngôi sao đỏ, red star => ngôi sao đỏ, red in tooth and claw => răng và móng vuốt, red giants => Sao khổng lồ đỏ, red dwarfs => sao lùn đỏ,